Lĩnh vực chuyên môn của giáo viên 師資專長
|
陳信甫 副教授兼系主任 Phó giáo sư kiêm trưởng khoa |
【學術專長Lĩnh vực chuyên môn 】 活動企劃 (Kế hoạch hoạt động) 高山嚮導 (Hướng dẫn viên leo núi cao) 旅遊領隊 (Hướng dẫn viên du lịch) 休閒事業管理 (Quản lí giải trí doanh nghiệp) 休閒企劃與活動領導 (Kế hoạch giải trí, tổ chức sự kiện) 戶外休閒教育( Giáo dục giải trí ngoài trời) 渡假村與俱樂部管理(Quản lý câu lạc bộ và khu nghỉ dưỡng) 國民旅遊 (Du lịch quốc nội) 自助旅行 (Du lịch tự túc) 教育旅行 (Du lịch kết hợp giáo dục) 領團實務 (Thực hành dẫn đoàn) |
|
|
黃榮鵬 教授兼校長 Giáo sư kiêm Hiệu Trưởng |
【學術專長Lĩnh vực chuyên môn 】 行程規劃與設計Lên kế hoạch và thiết kế tour 旅行業選擇權運用Vận dụng quyền lựa chọn trong ngành du lịch 旅行業經營與管理Quản lý và kinh doanh nghành du lịch 領隊與導遊實務 Thực vụ hướng dẫn viên du lịch trong và ngoài nước 旅遊銷售技巧 Kỹ năng tiêu thụ trong nghành du lịch 旅行業專業英文Tiếng Anh chuyên nghành du lịch 旅行業品質管理Quản lý chất lượng trong nghành du lịch 旅行業電子商務Thương mại điện tử trong nghành trong du lịch 觀光學 Du lịch học 旅行業異業聯盟Liên kiết của nghành du lịch và các nghành khác 銀髮族旅遊需求Nhu cầu du lịch của người cao tuổi 旅行業顧客關係Quan hệ khách hàng trong ngành Du Lịch |
|
|
楊明賢 副教授 Phó giáo sư |
【專長領域Lĩnh vực chuyên môn 】 解說導覽 (Giới thiệu thuyết trình) 旅遊文化與觀光資源 (Văn hoá du lịch và tài nguyên du lịch) 國家公園與世界遺產 (Công viên quốc gia và di sản thế giới) 環境教育 (Giáo dục môi trường) 活動企畫與遊程設計 (Kế hoạch hoạt động và thiết kế tour) 休閒概論 (Đại cương giải trí) |
|
謝淑芬 副教授 Phó giáo sư |
【學術專長Lĩnh vực chuyên môn 】 觀光心理與行為 (Tâm lý và hành vi du lịch) 航空票務學 (giảng dạy về vé máy bay) 計量經濟學 (đo lường kinh tế học) 航空訂位 (định vị hàng không) 飲食文化學 (văn hoá ẩm thực) 英語教學 (Dạy tiếng anh) 語言學 (Ngôn ngữ học) 休閒英語 ( Tiếng anh giải trí) 餐旅英語 (Tiếng anh nhà hàng khách sạn du lịch) |
![]()
|
楊振興 副教授 Phó giáo sư |
【專長 Chuyên môn 】 高爾夫 (Golf) 排球 (bóng chuyền) 體適能 (thể lực) 桌球 (bóng bàn) 運動訓練法 (Phương pháp huấn luyện thể thao) 【技術領域 Lĩnh vực chuyên môn 】 綠色休閒運動 (Thể thao giải trí) 高爾夫 (gorl) 體適能 (thể lực) 排球訓練 (huấn luyện viên bóng chuyền) 葡萄酒與烈酒品評 (đánh giá rượu nho và rượu mạnh) |
|
|
黃幸玲 助理教授 Trợ lý giáo sư |
【學術專長 Lĩnh vực chuyên môn 】 餐旅管理 (Quản lí nhà hàng khách sạn du lịch) 行銷管理 (quản lí marketing) 活動企劃管理 (quản lí kế hoạch hoạt động) 遊客行為 (hành vi khách du lịch) 活動贊助效益研究 (nghiên cứu lợi ích tài trợ hoạt động) 【技術領域Lĩnh vực chuyên môn 】 葡萄酒與烈酒品評 (đánh giá rượu nho và rượu mạnh.) 英語導遊 (hướng dẫn viên du lịch nội địa tiếng anh) 英語領隊 (hướng dẫn viên tiếng anh du lịch quốc tế) 餐旅服務 (phục vụ nhà hàng khách sạn du lịch) |
|
|
邱鴻遠 助理教授 Trợ lý giáo sư |
【專長 Lĩnh vực chuyên môn 】 觀光與地區發展 (Du lịch và phát triển khu vực) 旅遊目的地形象 (hình tượng điểm đến du lịch) 企業管理 (quản lí doanh nghiệp) |
|
劉祐彰 助理教授 Trợ lý giáo sư |
【學術專長 Lĩnh vực chuyên môn】 遊憩資源管理 (Quản lí tài nguyên du lịch) 生態旅遊 (du lịch sinh thái) 研究方法 (phương pháp nghiên cứu) 統計分析與應用 (phân tích thống kê và ứng dụng) 航空及軌道運輸 (vận chuyển hàng không và đường sắt) 行銷學 (marketing) 國家公園與世界遺產 (công viên quốc gia và di sản thế giới) |
|
|
舒麗娟 助理教授 Trợ lý giáo sư |
【專長 Lĩnh vực chuyên môn】 航空英文 (Tiếng anh hàng không) 航空公司管理 (quản lí công ty hàng không) 空勤服務 (tiếp viên hàng không) 地勤服務 (nhân viên sân bay) 造型形象及彩妝 (xây dựng hình tượng và trang điểm) 商圈經營 (kinh doanh thương mại) |
|
|
高宏宣 助理教授 Trợ lý giáo sư |
【專長領域 Lĩnh vực chuyên môn】 餐旅管理 (Quản lí khách sạn nhà hàng du lịch) 消費者行為 (Hành vi của người tiêu dùng) 多媒體應用 (Ứng dụng đa phương tiện) 程式設計 (Thiết kế phần mềm) 數據分析 (Phân tích số liệu) 電子商務 (Thương mại điện tử) 數位學習 (Kỹ thuật số) |
|
|
蘇淑芳 講師 Giảng viên |
【學術專長 Lĩnh vực chuyên môn】 航空服務 (Phục vụ hàng không) 旅遊型態選擇行為 (lựa chọn hình thức du lịch) 西班牙文 (tiếng Tây Ban Nha) 空服員訓練實務 (huấn luyện tiếp viên hàng không) 旅遊英文 (tiếng anh du lịch) 休閒農業 (giải trí nông nghiệ |
|
張靜宜 講師 Giảng viên |
【學術專長 Lĩnh vực chuyên môn】 中國文學 (Văn học Trung Quốc) 漢語語言學(音韻學、詞彙學、語法學) (ngôn ngữ Trung (âm vận học, từ vựng học, ngữ pháp học) 華語文教學 (giáo viên giảng dạy tiếng Hoa) 語言風格學 (phong cách ngôn ngữ học) |
|
|
張東平 講師 Giảng viên |
【專長 Lĩnh vực chuyên môn】 西洋文學 (Văn học phương Tây) 觀光餐旅英語 (tiếng anh nhà hàng khách sạn du lịch) 觀光類PVQC (các loại du lịch PVQC) |
|
|
謝素貞 講師 Giảng viên |
【學術專長 Lĩnh vực chuyên môn】 運動訓練法 (Huấn luyện vận động thể thao 體育教學與活動設計 (giáo viên thể dục và thiết kế hoạt động) 體適能 (thể lực) 運動按摩 (massage thể thao) |
|
|
吳鈴甄 行政助理 Trợ giảng khoa |
排課表 (Xếp thời khoá biểu) 協助學生選課 (giúp học sinh chọn môn học) 行政工作 (công việc hành chính) |
|
阮氏茹瓊 專案助理 Trợ lý Việt Nam |
行政工作 (Công việc hành chính) 就醫 (khám bệnh) 住宿 (ktx) 生活協助 (các vấn đề trong cuộc sống) 協助辦理相關證件 (hỗ trợ sinh viên Việt Nam các vấn đề làm giấy tờ)
|